toss into (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. ném vào (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để ép hoặc ném một ai đó hoặc một thứ gì đó một cách cưỡng bức vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "toss" và "into." Họ ném cuốn sách xuống giếng để bất ai tìm thấy. Chiếc xe dừng lại đột ngột, hất tung người lái xuống đường. Để đột ngột hoặc cưỡng bức đưa ai đó hoặc điều gì đó vào một môi trường, vị trí hoặc tình huống cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "toss" và "into." Tôi hy vọng họ sẽ tống vị thượng nghị sĩ bất tốt đó vào tù vì điều này. Anh ta quăng chiếc xe vào số và phóng đi khỏi hiện trường. Để áp dụng hoặc cống hiến bản thân cho một số hoạt động hoặc nỗ lực với tất cả năng lượng hoặc nỗ lực của mình. Trong cách sử dụng này, một lớn từ phản xạ được sử dụng giữa "toss" và "into." John đang lao vào công chuyện của mình để giải quyết nỗi đau của mình. Tôi luôn trì hoãn một chút trước khi dốc toàn lực vào một dự án mới .. Xem thêm: quăng quăng cái gì đó vào cái gì đó
và ném cái gì đó để đúc hoặc ném cái gì đó vào cái gì đó. Frank ném củi vào lửa. Ông quăng gỗ .. Xem thêm: quăng. Xem thêm:
An toss into (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toss into (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toss into (something)