toss one's cookies Thành ngữ, tục ngữ
toss one's cookies
Idiom(s): toss one's cookies
Theme: VOMIT
to vomit. (Slang.)
• Don't run too fast after you eat or you'll toss your cookies.
• Oh, I feel terrible. I think I'm going to toss my cookies.
quăng (một người) cookie
tiếng lóng Để nôn, đặc biệt dữ dội hoặc với số lượng lớn. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Với cái cách mà con thuyền đang lắc lư qua lại, tui cảm thấy như thể mình sẽ quăng bánh qua một bên bất cứ lúc nào .. Xem thêm: cooky, bung quăng accolade
Nôn, như trong A đi tàu lượn siêu tốc có thể khiến cô ấy ném bánh quy của mình. Cách nói tiếng lóng này có từ nửa đầu những năm 1900. . Xem thêm: cooky, toss. Xem thêm:
An toss one's cookies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toss one's cookies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toss one's cookies