tough times Thành ngữ, tục ngữ
tough times
hard times When Sue gave birth to twins and Dave lost his job, they lived through tough times. thời (gian) gian khó khăn
Thời gian khó khăn, đấu tranh hoặc bất hạnh. Tôi vừa có những khoảng thời (gian) gian khó khăn kể từ khi mất việc, nhưng tui đang cố gắng giữ tinh thần lạc quan .. Xem thêm: thời (gian) gian, khó khăn. Xem thêm:
An tough times idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tough times, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tough times