tough row to hoe Thành ngữ, tục ngữ
a tough row to hoe
(See a hard row to hoe)
tough row to hoe
(See a hard row to hoe) một hàng khó khăn để rèn luyện
Một nhiệm vụ, tình huống hoặc một bộ trả cảnh đặc biệt khó khăn hoặc có vấn đề nên phải đối mặt hoặc đương đầu. Cải cách nhập cư là một trong những lời hứa ban đầu trong chiến dịch tranh cử của" mới "tổng thống, nhưng nó có tiềm năng sẽ chứng tỏ một hàng khó khăn trong chuyện đào thải trước những chia rẽ sâu sắc trong quốc hội. Tôi biết trả thành luận văn này sẽ là một hàng khó để cuốc đất, nhưng tui thực sự mong chờ thử thách. Xem thêm: cuốc, hàng, khó hàng khó để cuốc
và hàng khó để cuốc đất. một nhiệm vụ khó thực hiện; một tập hợp nặng nề của gánh nặng. Đó là một hàng khó để cuốc đất, nhưng bạn sẽ làm được. Đây bất phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Đây là hàng khó cuốc, xem thêm: cuốc, hàng, khó hàng khó để cuốc
Ngoài ra, hàng khó để cuốc. Một khóa học khó khăn, công chuyện khó khăn để trả thành, như trong He biết rằng anh ta sẽ có một hàng khó khăn để đào bằng cách chống lại người đương nhiệm nổi tiếng này. [Nửa đầu những năm 1800] Xem thêm: cuốc, hàng, khó khăn hàng khó để cuốc
n. một nhiệm vụ khó thực hiện; một tập hợp nặng nề của gánh nặng. Đây bất phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Đây là một hàng khó để cuốc đất. Xem thêm: cuốc, hàng, khó khó / khó / hàng dài để cuốc, một
Một khóa học khó theo; công chuyện khó khăn để trả thành. Phép ẩn dụ này xuất phát từ nước Mỹ vào thế kỷ 19, khi hầu hết tất cả người sống ở các vùng nông thôn và canh tác ít nhất một số đất. David Crockett vừa sử dụng nó trong Chuyến lưu diễn đến phía Bắc và phía Đông (1835): “Tôi bất bao giờ phản đối Andrew Jackson vì mục đích nổi tiếng. Tôi biết đó là một hàng khó để cuốc đất; but I angle up to the rack. ”Xem thêm: khó, dài, hàng, khóXem thêm:
An tough row to hoe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tough row to hoe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tough row to hoe