transmit to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. truyền (cái gì đó) tới (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gửi hoặc gửi một cái gì đó cho một người nào đó, một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Bạn phải chuyển gói này đến lãnh sự quán càng sớm càng tốt. Giám đốc điều hành xác nhận rằng ông vừa chuyển đơn từ chức của mình đến hội cùng quản trị. Để gửi, chuyển tải hoặc liên lạc một cái gì đó với ai đó hoặc cái gì đó thông qua hoặc thông qua tín hiệu không tuyến, đường truyền, cáp quang, v.v. Người gián điệp vừa bí mật (an ninh) truyền thông tin mật (an ninh) về nước của mình bằng cách sử dụng một đài phát sóng ngắn mạnh mẽ. Ngày nay, gần như tất cả người và tất cả công ty trên thế giới đều truyền tải thông tin cho nhau qua Internet.3. Để lây lan một số bệnh hoặc nhiễm trùng cho người khác; để lây nhiễm cho ai đó với một cái gì đó. Những người bị nhiễm có thể truyền vi-rút cho người khác qua bất khí. Nhiều người trở thành người mang mầm bệnh, không tình truyền bệnh cho người khác vì bản thân họ bất bị bất kỳ triệu chứng nào của bệnh. Truyền đạt hoặc truyền tài liệu hoặc thông tin di truyền cho người, động vật hoặc thực vật khác do di truyền. Cá bố mẹ có thể truyền các khiếm khuyết di truyền cho con cái của chúng. Chứng hói đầu ở nam giới một phần là do ông bà ngoại họ truyền sang cho nam giới .. Xem thêm: truyền truyền cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó
để gửi hoặc gửi một cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó. Hãy chuyển thông điệp này đến Rachel. Tôi sẽ truyền thông điệp đến vănphòng chốngcủa tui .. Xem thêm: truyền. Xem thêm:
An transmit to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transmit to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ transmit to