travel on (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. du lịch trên (cái gì đó)
1. Để di chuyển hoặc hành trình trên một số bề mặt hoặc dọc theo một số con đường. Chúng tui sẽ bất thể đi trên đường chính cho đến khi họ trả thành công chuyện của mình. Tôi ghét đi du lịch trên nước. Tôi luôn say sóng. Để di chuyển hoặc hành trình bằng một số cách vận tải cụ thể. Tôi thực sự bất ngại khi đi du lịch trên xe buýt. Nó cho tui một thời cơ để bắt kịp một số bài đọc. Tôi vừa không đi du lịch trên máy bay cho đến khi tui gần 30 tuổi. Xe của chúng tui bị hỏng nửa chừng ở đó, vì vậy chúng tui phải đi bộ trong suốt quãng đường còn lại. Để di chuyển hoặc hành trình khi mang theo một số loại thẻ thông hành hoặc giấy phép. Nếu bạn trên 66 tuổi ở Ireland, bạn có thể đi du lịch trong Chương trình Du lịch Miễn phí của họ trên khắp đất nước! Bạn có thể đi du lịch bằng thị thực sinh viên của mình quanh phần còn lại của Châu Âu, nhưng bạn sẽ phải mang theo bằng chứng đăng ký của mình tất cả lúc tất cả nơi .. Xem thêm: on, biking biking on article
1. để thực hiện một cuộc hành trình trên một phương tiện vận chuyển cụ thể. Bạn có thích đi du lịch trên tàu? Tôi bất quan tâm đến chuyện đi lại trên xe buýt.
2. đi du lịch với một số trạng thái cơ thể nhất định, chẳng hạn như lúc đói, lúc no. Tôi ghét đi du lịch trong tình trạng no bụng. Tôi bất thể chịu được để đi du lịch trong một cái bụng đầy .. Xem thêm: on, du lịch. Xem thêm:
An travel on (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with travel on (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ travel on (something)