trial balloon Thành ngữ, tục ngữ
trial balloon
a hint about a plan with the purpose of finding out what people think about the idea We sent up a trial balloon to see who would support our plan to enlarge the factory.
send up a trial balloon
Idiom(s): send up a trial balloon
Theme: TEST
to suggest something and see how people respond to it; to test public opinion. (Slang.)
• Mary had an excellent idea, but when we sent up a trial balloon, the response was very negative.
• Don't start the whole project without sending up a trial balloon.
trial balloon|balloon|trial
n. A hint about a plan of action that is given out to find out what people will say. John mentioned the class presidency to Bill as a trial balloon to see if Bill might be interested in running. The editorial was a trial balloon to test the public's reaction to a change in the school day. quả bóng thử nghiệm
Việc thực hiện sơ bộ hoặc dự kiến một kế hoạch hoặc ý tưởng để đánh giá sự quan tâm hoặc sự chấp thuận của người khác, đặc biệt là công chúng. Chúng tui đã giới thiệu công thức pha chế nước ngọt của chúng tui ở một số vùng nhất định của đất nước dưới dạng quả bóng dùng thử, nhưng phản hồi rất tiêu cực, vì vậy chúng tui đã loại bỏ bản sửa đổi theo kế hoạch .. Xem thêm: quả bóng bay, thử nghiệm quả bóng bay dùng thử
một bài kiểm tra phản ứng của ai đó hoặc của công chúng. Nó chỉ là một quả bóng bay thử nghiệm, và nó bất hoạt động. Bong bóng thử nghiệm vừa thành công tốt đẹp .. Xem thêm: khinh khí cầu, thử nghiệm khinh khí cầu thử nghiệm
Một ý tưởng hoặc kế hoạch nâng cao dự kiến để kiểm tra phản ứng của công chúng, như trong Hãy gửi một khinh khí cầu thử nghiệm cho chương trình mới này trước khi chúng tui cam kết chính chúng ta. Biểu thức này đen tối chỉ chuyện gửi bóng bay lên để kiểm tra điều kiện thời (gian) tiết. [c. Năm 1930]. Xem thêm: khinh khí cầu, thử nghiệm khinh khí cầu
n. một bài kiểm tra phản ứng của ai đó. Nó chỉ là một quả bóng bay thử nghiệm và nó bất hoạt động. . Xem thêm: khinh khí cầu, dùng thử. Xem thêm:
An trial balloon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trial balloon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trial balloon