under lock and key Thành ngữ, tục ngữ
under lock and key
securely kept妥善保管;置于极安全之处
The important documents are all under lock and key.重要文件都已妥善保存起来了。
under lock and key|key|lock|lock and key|under
adv. phr. Secured; locked up; well protected. Dad keeps all his valuables under lock and key. dưới ổ khóa và chìa khóa
Ẩn đi một cách an toàn. Tôi giữ công thức bí mật (an ninh) của bà tui dưới ổ khóa và chìa khóa để bất ai có thể lấy trộm được .. Xem thêm: và, chìa khóa, khóa dưới ổ khóa và chìa khóa
Được khóa một cách an toàn, như trong Ông giữ rượu trong khóa và chìa khóa. [Nửa đầu những năm 1500]. Xem thêm: và, chìa khóa, khóa dưới ổ khóa và chìa khóa
được khóa an toàn .. Xem thêm: và, chìa khóa, khóa trong ˌlock và ˈkey
bị nhốt trong tù, trong một an toàn, v.v.: Các tù nhân trốn thoát hiện vừa được khóa và chốt an toàn. ♢ Bài thi phải được khóa và chìa khóa cho đến nửa giờ trước khi thi .. Xem thêm: và, chìa khóa, khóa dưới khóa và chìa khóa
Được khóa an toàn .. Xem thêm: và, chìa khóa , Khóa. Xem thêm:
An under lock and key idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under lock and key, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under lock and key