Nghĩa là gì:
assault
assault /ə'sɔ:lt/- danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
- to take (carry) a post by assault: tấn công, chiếm đồn
- assault at (of) arms: sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
- assault and battery: sự đe doạ và hành hung
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
verbal assault Thành ngữ, tục ngữ
assault and battery
Idiom(s): assault and battery
Theme: ATTACK
a violent attack [upon someone] followed by a beating. (A criminal charge. Fixed order.)
• Max was charged with two counts of assault and battery.
• Dave does not go out at night because he does not want to be a victim of assault and battery.
công kích bằng lời nói
Lời nói rất thù đối nhắm vào ai đó. Đừng nói chuyện với Stan hôm nay — tui chỉ cố hỏi anh ta một câu đơn giản, và tui đã bị tấn công bằng lời nói. A: "Tại sao bạn lại khóc?" B: "Giáo sư vừa cho tui một cuộc tấn công bằng lời nói giữa buổi thuyết trình của tôi.". Xem thêm: hành hung, bằng lời nói. Xem thêm:
An verbal assault idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with verbal assault, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ verbal assault