wear the britches Thành ngữ, tục ngữ
too big for his britches
too proud, cocky, swelled head I promise not to get too big for my britches if I win the award.
too big for one's britches
Idiom(s): too big for one's britches
Theme: ARROGANCE
too haughty for one's status or age. (Folksy or informal.)
• Bill's getting a little too big for his britches, and somebody's going to straighten him out.
• You're too big for your britches, young man! You had better be more respectful.
Cat fur and kitty britches
(USA) When I used to ask my grandma what was for dinner, she would say 'cat fur and kitty britches'. This was her Ozark way of telling me that I would get what she cooked. (Ozark is a region in the center of the United States)
Too big for your britches
If someone is too big for their britches, they are conceited and have an exaggerated sense of their own importance.
britches
britches
too big for (one's) britches
Overconfident; cocky. mặc sức khoe khoang
Chịu trách nhiệm quản lý hoặc kiểm soát mối quan hệ hoặc gia (nhà) đình. Cụm từ này thường được áp dụng cho phụ nữ, trái ngược với thực tế là trong lịch sử, quần chỉ được mặc bởi nam giới, những người theo truyền thống là người ra quyết định. Thường được theo sau bởi "in the family" hoặc "in the house." Tôi nghĩ khá rõ ràng ai là người mặc áo dài trong gia (nhà) đình đó — Bà Helene. Trên thực tế, trong mối quan hệ của chúng tôi, cả hai chúng tui đều mặc quần tây - chúng tui đưa ra quyết định cùng nhau .. Xem thêm: mặc quần tây, mặc mặc quần tây (trong gia (nhà) đình)
và mặc quần dài (trong gia (nhà) đình) Rur. phụ trách gia (nhà) đình. Jane đánh lừa chồng mình về một điều gì đó tai tiếng. Rõ ràng là cô ấy mặc cảm trong gia (nhà) đình. Tôi bất định cho vợ mặc quần trong gia (nhà) đình. Mary là một người phụ nữ có tư tưởng mạnh mẽ, nhưng chồng cô ấy vẫn đeo bám .. Xem thêm: britches, wear. Xem thêm:
An wear the britches idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wear the britches, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wear the britches