wear the pants Thành ngữ, tục ngữ
wear the pants
make the decisions, control everything Betty wears the pants in the Cheong family. She's the boss.
wear the pants in one
be the boss of a family or household She seems to wear the pants in her family and is always telling her husband what to do. mặc quần
Chịu trách nhiệm hoặc kiểm soát mối quan hệ hoặc gia (nhà) đình. Cụm từ này thường được áp dụng cho phụ nữ, trái ngược với thực tế là trước đây quần chỉ được mặc bởi nam giới, những người theo truyền thống là người ra quyết định trong một gia (nhà) đình. Thường được theo sau bởi "in the family" hoặc "in the house." Tôi nghĩ ai là người mặc quần trong gia (nhà) đình đó khá rõ ràng — Bà Helene. Trên thực tế, trong mối quan hệ của chúng tôi, cả hai chúng tui đều mặc quần - chúng tui đưa ra quyết định cùng nhau .. Xem thêm: mặc quần, mặc quần mặc quần
Thực hiện quyền kiểm soát trong gia (nhà) đình, như bà nội mặc quần ở nhà chúng tui . Thành ngữ này, thường được áp dụng cho phụ nữ và có từ giữa những năm 1500, thời (gian) kỳ mà họ chỉ mặc váy, coi quần có vai trò nam tính và có thẩm quyền. Ban đầu được gọi là mặc quần chẽn, nó vẫn được sử dụng bất chấp các kiểu mốt hiện nay. . Xem thêm: mặc quần, mặc mặc quần
verbXem mặc quần trong nhà. Xem thêm: mặc quần, mặc mặc
quần / quần Không chính thức Để thực hiện quyền kiểm soát trong gia (nhà) đình .. Xem thêm: mặc mặc quần để
Làm sếp. Thuật ngữ này từ lâu vừa được áp dụng cho phụ nữ, đặc biệt là những người vợ, những người đảm nhận vai trò gia (nhà) đình độc đoán mà người ta tin rằng thuộc về người chồng. Nó có từ thời (gian) chỉ đàn ông mặc quần dài hoặc quần chẽn và phụ nữ chỉ mặc váy, ít nhất là ở thế giới phương Tây. Thời lớn đã thay đổi kể từ thế kỷ XVI, tuy nhiên mặc dù trang phục của phụ nữ vừa bao gồm cả quần ngắn và quần dài trong nhiều thập kỷ, cụm từ này vẫn có nghĩa là đảm nhận quyền lực một cách phù hợp nam tính. Tất nhiên, nó phản ánh một thái độ phân biệt giới tính bất thể xóa nhòa .. Xem thêm: mặc. Xem thêm:
An wear the pants idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wear the pants, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wear the pants