welter in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. thợ hàn trong (cái gì đó)
1. Để đắm mình, quằn quại hoặc quăng quật một số chất. Con vật tội nghề đã bị hàn trong bùn gần cả ngày trước khi có người tìm thấy nó. Chúng tui quan sát thấy nòng nọc đang hàn huyên trong chất nhờn của ao. Bị ướt đẫm một số chất lỏng, đặc biệt là máu. Hàng chục binh sĩ nằm trong máu của chính họ. Người già say rượu ngồi thu mình lại quán bar, say sưa và những giọt nước mắt của chính mình. Bị hoặc trở nên say mê hoặc bị choáng ngợp bởi một số trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc. Người dân trong vùng chìm trong tuyệt cú vọng và cùng kiệt đói kể từ khi các nhà máy đất phương đóng cửa. Tin nhắn khó hiểu của sếp khiến tui lo lắng về sự an toàn của công việc. Tôi vừa chìm trong cơn mê mờ trong vài giờ sau khi thử thuốc và tui thề sẽ bất bao giờ tái phạm nữa .. Xem thêm: thợ hàn thợ hàn trong một thứ gì đó
1. lăn lộn hoặc đắm mình trong một cái gì đó; đắm chìm trong hoặc bao quanh bởi một cái gì đó. Hầu hết các tương tự lợn sẽ vui vẻ hàn huyên trong bùn. Tôi ghét phải hàn trong cái nóng.
2. [để ai đó hoặc thứ gì đó] nhỏ giọt hoặc chạy bằng chất lỏng, chẳng hạn như máu, mồ hôi, nước, v.v. Ba phút vào rừng, chúng tui đã toát mồ hôi của chính mình. Người đàn ông bị thương chảy đầy máu.
3. Hình. Để đắm mình trong một cái gì đó như hoạt động, công việc, nhu cầu, v.v. (Hình trên {2}.) Vào cao điểm của mùa, chúng tui sắp xếp các đơn đặt hàng cho hàng hóa của mình. Cô đang hàn trong công việc, mong muốn được nghỉ ngơi .. Xem thêm: thợ hàn. Xem thêm:
An welter in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with welter in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ welter in (something)