what if Thành ngữ, tục ngữ
what if
(See what-if)
what if|if|what
What would, or will, happen if; what is the difference if; suppose that. What if you go instead of me? What if we paint it red. How will it look? "You can't go now" said mother. "What if I do?" Dick asked. What if Jack scores a touchdown? nếu
1 thì sao. Một biểu thức được sử dụng để suy đoán về một cái gì đó. Điều gì sẽ xảy ra nếu tui có thể đưa bạn đến đó. Điều đó sẽ thay đổi bất cứ điều gì? Điều gì sẽ xảy ra nếu người ngoài hành tinh còn tại? Điều đó có ý nghĩa gì đối với xã hội? 2. Một kịch bản đầu cơ; suy đoán về một kết quả chưa thể biết hoặc chưa xác định được. Có tiềm năng chúng ta có thể xóa bỏ một số khoản lỗ này, nhưng nó vẫn là một điều lớn nếu vào thời (gian) điểm này .. Xem thêm: nếu, điều gì Nếu ...?
Kết quả sẽ ra sao nếu một cái gì đó là sự thật? Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có tất cả số trước bạn muốn? Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả người nghĩ rằng bạn tuyệt cú vời? Xem thêm: điều gì nếu
Giả sử rằng, như trong Điều gì xảy ra nếu người nói bất đến đây kịp thời? Trên thực tế, biểu thức này là sự rút gọn của "điều gì sẽ xảy ra nếu". Nó được ghi lại lần đầu tiên vào khoảng năm 1420.. Xem thêm: nếu, điều gì nếu ...?
1 điều gì sẽ xảy ra nếu ... ?: Điều gì sẽ xảy ra nếu xe bị hỏng?
2 tại sao tui nên quan tâm nếu .. .? nó có vấn đề gì nếu ... ?: "Bạn sẽ trượt kỳ thi nếu bạn bất làm chuyện chăm chỉ hơn, Carol." "Nếu tui làm thế thì sao? Nó bất phải là kết thúc của thế giới.'. Xem thêm: điều gì nếu
1. Điều gì sẽ xảy ra nếu; giả sử rằng: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta giàu có?
2. Chuyện gì xảy ra nếu: Nếu anh ấy tức giận thì sao? —Tôi bất quan tâm .. Xem thêm: if, what. Xem thêm:
An what if idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with what if, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ what if