Nghĩa là gì:
abbess
abbess /'æbis/
what is cracked up to be Thành ngữ, tục ngữ
a babe in arms
a baby, a child who is still wet behind the ears Dar was just a babe in arms when we emigrated to Canada.
a babe in the woods
"a defenseless person; a naive, young person" He's just a babe in the woods. He needs someone to protect him.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a hill of beans
a small amount, very little The money he lost doesn't amount to a hill of beans.
a hot number
a couple (or topic) that everyone is talking about Paul and Rita are a hot number now. They're in love.
a notch below
inferior, not as good That bicycle is a notch below the Peugeot. It's not quite as good.
a sure bet
certain to win, a good choice to bet on The Lions are a sure bet in the final game. They'll win easily.
above and beyond the call of duty
much more than expected, go the extra mile Her extra work was above and beyond the call of duty.
age before beauty
the older person should be allowed to enter first """Age before beauty,"" she said as she opened the door for me." bất phải cái gì (ai đó hoặc cái gì đó) được đánh giá là trở thành
Không tốt, thú vị, ấn tượng hoặc đáng giá như một ai đó hoặc một cái gì đó có uy tín hoặc được cho là. Thành thật mà nói, tui không nghĩ bộ phim đúng như những gì nó vừa được hé lộ. Có lẽ tui không phải là đối tượng phù hợp với nó. Cô ấy được đánh giá là một nhà tranh tụng chuyên nghề có thể phá vỡ bất kỳ vụ án pháp lý nào trước khi nó được đưa ra xét xử. Tuy nhiên, cho đến nay, cô ấy bất phải là những gì cô ấy được cho là. Tôi biết bạn nghĩ rằng tui có một sự nghề tuyệt cú vời, nhưng trở thành một nhà phát triển trò chơi điện hi sinh không phải là điều mà bạn nên phải đạt được — bạn làm chuyện thực sự nhiều giờ mà bất được trả nhiều trước hoặc bất được công nhận .. Xem thêm: crack, not, up, what ai đó hoặc một cái gì đó được bẻ ra để trở thành cái gì
ai đó hoặc cái gì đó được cho là. Chiếc bánh pizza này bất giống như những gì nó được làm ra. Tôi muốn tìm hiểu xem liệu thứ này có phải là thứ mà nó được bẻ ra hay bất .. Xem thêm: crack, up, what. Xem thêm:
An what is cracked up to be idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with what is cracked up to be, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ what is cracked up to be