with for some time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. với (ai đó hoặc điều gì đó) trong (một khoảng thời (gian) gian)
1. Trong một mối quan hệ lãng mạn với ai đó trong một khoảng thời (gian) gian. Tôi và Mary đến nay vừa gần 15 năm. Cô ấy chỉ ở với Tom hơn một năm trước khi họ quyết định có con. Sống thử với ai đó trong một khoảng thời (gian) gian. Nhà trọ của chúng tui đã ở với chúng tui gần một năm. Về cơ bản, cô ấy là một phần của gia (nhà) đình vào thời (gian) điểm này! Hai đứa con nuôi của chúng tui đã ở với chúng tui khoảng năm năm. Đã làm chuyện với một số đất điểm kinh doanh trong một khoảng thời (gian) gian. Người quản lý mạng xã hội cuối cùng của chúng tui chỉ ở với chúng tui trong khoảng sáu tháng trước khi cô ấy nhận một công chuyện khác ở nơi khác. Chúng tui đã gắn bó với công ty hơn 20 năm và đây là cách họ đối xử với chúng tui khi thời (gian) gian trở nên khó khăn ?. Xem thêm: số tiền, của với ai đó hoặc điều gì đó trong một thời (gian) gian
được làm chuyện hoặc liên kết với ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời (gian) gian. Tôi vừa gắn bó với công ty gần mười năm. Lily vừa ở bên Max nhiều năm .. Xem thêm: time. Xem thêm:
An with for some time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with with for some time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ with for some time