worm information Thành ngữ, tục ngữ
Worm information
If you worm information out of somebody, you persuade them to tell you something they wanted to keep from you. thông tin sâu
Để khiến ai đó (đôi khi có chút mánh khóe) tiết lộ những rõ hơn mà có thể họ bất tình nguyện. Thường được theo sau bởi "out of", như trong "worm advice out of." Bill vẫn giữ im lặng về cuộc chia tay của mình, nhưng tui biết tui có thể đào sâu thông tin về anh ấy nếu tui cố gắng đủ nhiều. Sâu Kira thông tin về các bài kiểm tra sắp tới của cô giáo bằng cách khen ngợi và thẳng tay lên lớp .. Xem thêm: thông tin, sâu. Xem thêm:
An worm information idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worm information, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worm information