worry through (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. e sợ thông qua (điều gì đó)
1. Phải vật lộn để di chuyển qua một cái gì đó hoặc một nơi nào đó với khó khăn hoặc nỗ lực rất lớn. Tôi ngạc nhiên rằng chiếc xe buýt cũ có thể vượt qua đất hình hiểm trở như vậy mà bất bị hỏng. Chúng tui buộc phải e sợ khi đi bộ qua rừng cây rậm rạp. Để kiểm tra hoặc đối phó với một cái gì đó dày đặc, nhiều hoặc phức tạp với sự chú ý hoặc kiên trì. Tôi vừa dành cả cuối tuần để e sợ về ứng dụng này, nhưng tui nghĩ rằng tui sắp kết thúc nó. Vị thám hi sinh lo lắng thông qua các bằng chứng khác nhau, tìm kiếm thứ gì đó có thể dẫn cô đến với kẻ giết người. Để vượt qua hoặc đối phó với một số tình trạng, tình huống hoặc bối cảnh với một cảm giác khó chịu, e sợ hoặc lo lắng. Dì và chú của tui đã bảo vệ anh họ tui quá mức khi anh ấy lớn lên, và kết quả là anh ấy có xu hướng e sợ trong suốt cuộc đời. Lo lắng khi mang thai sẽ có hại cho cả bạn và em bé .. Xem thêm: qua, e sợ e sợ qua điều gì
để suy nghĩ và băn khoăn trước một vấn đề. Tôi bất thể nói chuyện với bạn bây giờ. Tôi phải e sợ về vấn đề thuế này. Chúng tui lo lắng về vấn đề tài chính trong khoảng thời (gian) gian ba ngày .. Xem thêm: qua, lo lắng. Xem thêm:
An worry through (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worry through (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worry through (something)