writhe with (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. quằn quại với (cái gì đó)
1. Để chứa người hoặc vật chuyển động xoắn, vặn vẹo hoặc vặn vẹo. Tôi nhìn cái bồn nước bẩn quằn quại vì giun mà suýt phát ốm. Mosh pit tại buổi hòa nhạc abundant metal vừa quằn quại với khoảng 200 người đang nhảy hết mình. Bị đau khổ về thể chất hoặc tinh thần do kết quả của một số kích thích thể chất hoặc cảm xúc. Bệnh nhân đau quằn quại khi căn bệnh di chuyển lên cột sống của cô. Khán giả ngồi trên ghế quằn quại khó chịu trong suốt bộ phim đẫm máu .. Xem thêm: quằn quại quằn quại vì điều gì
1. . và quằn quại vì điều gì đó [đối với ai đó hoặc động vật] để vặn vẹo vì điều gì đó, chẳng hạn như đau đớn. Carl quằn quại vì đau đớn và bắt đầu khóc. Anh ta đang quằn quại trong đau đớn khi các nhân viên y tế đến.
2. . [cho cái gì đó] để hỗ trợ hoặc chứa cái gì đó đang quằn quại. Cái hố quằn quại với rắn và những thứ khủng khiếp khác. Tầng hầm quằn quại vì nhện và những thứ bò lổm ngổm .. Xem thêm: quằn quại. Xem thêm:
An writhe with (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with writhe with (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ writhe with (something)