you could hear a pin drop Thành ngữ, tục ngữ
so still you could hear a pin drop
Idiom(s): so still you could hear a pin drop AND so quiet you could hear a pin drop
Theme: SILENCE
very quiet. (Also with can.)
• When I came into the room, it was so still you could hear a pin drop. Then everyone shouted, "Happy birthday!"
• Please be quiet. Be so quiet you can hear a pin drop.
so quiet you could hear a pin drop
Idiom(s): so still you could hear a pin drop AND so quiet you could hear a pin drop
Theme: SILENCE
very quiet. (Also with can.)
• When I came into the room, it was so still you could hear a pin drop. Then everyone shouted, "Happy birthday!"
• Please be quiet. Be so quiet you can hear a pin drop.
có thể nghe thấy tiếng sụt pin
Không nghe thấy gì cả vì nó trả toàn yên tĩnh và tĩnh lặng. Sau lời tuyên bố của sếp,phòng chốnghọp im ắng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng pin rơi. Đang chờ xem điều gì xảy ra tiếp theo trong vở kịch, tất cả người trong khán đài im lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng rơi kim .. Xem thêm: can, drop, hear, pin you can apprehend a pin bead
Bạn nói bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin để nhấn mạnh mức độ yên tĩnh vì bất có ai đang nói. Trước đây tui chưa bao giờ cầu nguyện trong im lặng với hàng ngàn người trẻ tuổi. Bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin. Bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin trongphòng chốnghọp báo sau khi anh ta nói vậy .. Xem thêm: có thể, thả, nghe thấy, ghim bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin
tuyệt cú đối im lặng hoặc tĩnh lặng .. Xem cũng: có thể, thả, nghe, ghim. Xem thêm:
An you could hear a pin drop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you could hear a pin drop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you could hear a pin drop