your head off Thành ngữ, tục ngữ
laugh your head off
laugh loud and long, crack me up, hoot When Jerry tells a joke, I laugh my head off. He is so funny!
talk your head off
talk a lot, say too much You can talk your head off, but I won't change my opinion.Đầu của (một người)
rất dữ dội hoặc ồn ào; bất có sự kiềm chế, do dự hay ức chế. (Được sử dụng sau các động từ liên quan đến âm thanh lời nói, chẳng hạn như "hét", "nói", "cười", v.v.) Tôi đang nói với bạn, bạn trai của Mark thật vui nhộn! Anh ấy vừa khiến tui phải bật cười khi tui gặp anh ấy. Suzy bắt đầu A: "Vậy, Noah vừa bắt đầu nói được từ nào chưa?" . Xem thêm: đầu, tắt - đầu bạn ngoảnh ra
cười, nói, la hét, v.v. trả toàn thiếu kiềm chế hoặc bất ngừng nghỉ. 1990 Paul Auster The Music of Chance Bây giờ đứa trẻ vừa ra ngoài nguy hiểm, anh ta bắt đầu thể hiện đúng màu sắc của mình, và bất bao lâu nữa anh ta vừa nói ra cái đầu của mình. Xem thêm: đầu, tắt Xem thêm:
An your head off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your head off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your head off