Some examples of word usage: Annunity date
1. My annuity date is coming up next month, so I will finally start receiving regular payments.
Ngày trả tiền trợ cấp của tôi sắp đến vào tháng sau, vì vậy tôi sẽ bắt đầu nhận thanh toán đều đặn.
2. The annuity date for our pension plan is set for the first of every month.
Ngày trả tiền trợ cấp cho kế hoạch lương hưu của chúng tôi được đặt vào ngày một mỗi tháng.
3. I need to mark my annuity date on the calendar so I don't forget when it's time to collect my payments.
Tôi cần đánh dấu ngày trả tiền trợ cấp của mình trên lịch để không quên khi đến lúc nhận thanh toán.
4. It's important to keep track of your annuity date to ensure you receive your payments on time.
Quan trọng là phải theo dõi ngày trả tiền trợ cấp của bạn để đảm bảo bạn nhận được thanh toán đúng hạn.
5. If you have any questions about your annuity date or payments, please contact our customer service team.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về ngày trả tiền trợ cấp hoặc thanh toán, vui lòng liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi.
6. The annuity date can be adjusted if necessary, but it's best to stick to the original schedule if possible.
Ngày trả tiền trợ cấp có thể được điều chỉnh nếu cần thiết, nhưng tốt nhất là nên tuân thủ lịch trình ban đầu nếu có thể.