1. I invested in annuity units to secure a stable income for my retirement.
Tôi đã đầu tư vào các đơn vị hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo thu nhập ổn định cho tuổi nghỉ hưu của mình.
2. The value of annuity units can fluctuate based on market conditions.
Giá trị của các đơn vị hợp đồng bảo hiểm có thể biến động dựa trên điều kiện thị trường.
3. It is important to regularly review your annuity units to ensure they are meeting your financial goals.
Quan trọng phải xem xét định kỳ các đơn vị hợp đồng bảo hiểm của bạn để đảm bảo chúng đang đáp ứng mục tiêu tài chính của bạn.
4. I decided to cash out my annuity units early to use the funds for a down payment on a house.
Tôi quyết định rút tiền từ các đơn vị hợp đồng bảo hiểm sớm để sử dụng số tiền đó cho khoản tiền đặt cọc cho một căn nhà.
5. The financial advisor recommended diversifying my portfolio by investing in annuity units.
Người tư vấn tài chính đã khuyên tôi đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào các đơn vị hợp đồng bảo hiểm.
6. Understanding the risks and benefits of annuity units is essential before making any investment decisions.
Hiểu rõ rủi ro và lợi ích của các đơn vị hợp đồng bảo hiểm là rất quan trọng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
An Annunity units meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Annunity units, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Annunity units