Some examples of word usage: B.A.
1. She received her B.A. in English literature from Harvard University.
=> Cô ấy nhận được bằng cử nhân ngành văn học Anh từ Đại học Harvard.
2. After earning his B.A., he went on to pursue a master's degree in business administration.
=> Sau khi nhận bằng cử nhân, anh ta tiếp tục theo đuổi bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.
3. Many companies require job applicants to have a B.A. in a related field.
=> Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan.
4. She is currently working towards completing her B.A. in psychology.
=> Hiện tại cô đang làm việc để hoàn thành bằng cử nhân ngành tâm lý học.
5. With his B.A. in economics, he was able to secure a job at a prestigious financial firm.
=> Với bằng cử nhân ngành kinh tế, anh ta đã có thể có được một công việc tại một công ty tài chính uy tín.
6. The university offers a wide range of B.A. programs for students to choose from.
=> Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình B.A. cho sinh viên lựa chọn.