Some examples of word usage: CAD (computer aided design)
1. I use CAD software to create detailed plans for buildings and structures.
Tôi sử dụng phần mềm CAD để tạo ra kế hoạch chi tiết cho các công trình và cấu trúc.
2. The CAD program allows me to easily make changes to my designs.
Chương trình CAD cho phép tôi dễ dàng thay đổi thiết kế của mình.
3. Engineers rely on CAD technology to design complex mechanical systems.
Các kỹ sư dựa vào công nghệ CAD để thiết kế các hệ thống cơ khí phức tạp.
4. CAD has revolutionized the way architects and designers work.
CAD đã cách mạng hóa cách làm việc của các kiến trúc sư và nhà thiết kế.
5. With CAD, I can visualize my ideas in 3D before bringing them to life.
Với CAD, tôi có thể hình dung ý tưởng của mình trong không gian 3D trước khi thực hiện chúng.
6. Students studying engineering often learn how to use CAD as part of their coursework.
Sinh viên học ngành kỹ thuật thường học cách sử dụng CAD như một phần của chương trình học của họ.