Some examples of word usage: Caculus
1. I have a calculus exam tomorrow, so I need to study all night. (Tôi có một kỳ thi tính toán vào ngày mai, vì vậy tôi cần phải học suốt đêm.)
2. Calculus is a branch of mathematics that deals with rates of change and accumulation. (Calculus là một nhánh của toán học xử lý với tốc độ thay đổi và tích lũy.)
3. The calculus of the situation indicated that we needed to take immediate action. (Phép tính của tình huống cho thấy rằng chúng ta cần phải hành động ngay lập tức.)
4. I struggled with calculus in high school, but I eventually got the hang of it. (Tôi gặp khó khăn với bài toán tính toán ở trường trung học, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu được.)
5. Calculus helps us understand the way things change and how they relate to each other. (Bài toán tính toán giúp chúng ta hiểu cách mọi thứ thay đổi và cách chúng liên quan đến nhau.)
6. The calculus required for this project is beyond my current knowledge. (Bài toán tính toán cần thiết cho dự án này vượt quá kiến thức hiện tại của tôi.)