Some examples of word usage: Regional multiplier
1. The regional multiplier effect of the new factory will create jobs and boost the local economy.
Tác động nhân bội vùng của nhà máy mới sẽ tạo việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
2. Studies have shown that investing in infrastructure has a high regional multiplier, leading to increased economic activity in surrounding areas.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đầu tư vào hạ tầng có tác động nhân bội vùng cao, dẫn đến hoạt động kinh tế tăng lên ở các khu vực xung quanh.
3. The regional multiplier effect of tourism can be significant, as visitors spend money on accommodations, food, and souvenirs.
Tác động nhân bội vùng của du lịch có thể đáng kể, khi du khách chi tiêu cho chỗ ở, thức ăn và quà lưu niệm.
4. Local governments often use regional multipliers to estimate the overall impact of a new development project on the community.
Các chính quyền địa phương thường sử dụng tác động nhân bội vùng để ước lượng tác động tổng thể của dự án phát triển mới lên cộng đồng.
5. Understanding the concept of regional multipliers is essential for policymakers when making decisions about economic development strategies.
Hiểu khái niệm về tác động nhân bội vùng là rất quan trọng đối với người làm chính sách khi đưa ra quyết định về chiến lược phát triển kinh tế.
6. By analyzing the regional multiplier effects of different industries, researchers can identify which sectors have the greatest potential for growth.
Bằng cách phân tích tác động nhân bội vùng của các ngành công nghiệp khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể xác định xem ngành nào có tiềm năng phát triển lớn nhất.