+ Là một dạng của chính sách kinh tế của chính phủ nhằm điều chỉnh hình thái hoạt động kinh tế hoặc kết quả kinh tế của khu vực.
Some examples of word usage: Regional policy
1. The government's regional policy aims to promote economic development in rural areas.
Chính sách vùng miền của chính phủ nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế ở các khu vực nông thôn.
2. The European Union has a regional policy that provides funding for infrastructure projects in less developed regions.
Liên minh châu Âu có một chính sách vùng miền cung cấp nguồn tài trợ cho các dự án hạ tầng ở các vùng phát triển kém.
3. Local governments play a key role in implementing regional policy initiatives.
Các chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các sáng kiến chính sách vùng miền.
4. The success of regional policy depends on cooperation between different levels of government.
Sự thành công của chính sách vùng miền phụ thuộc vào sự hợp tác giữa các cấp chính phủ khác nhau.
5. Regional policy can help reduce disparities in income and quality of life between urban and rural areas.
Chính sách vùng miền có thể giúp giảm bớt sự chênh lệch về thu nhập và chất lượng cuộc sống giữa các khu vực thành thị và nông thôn.
6. The implementation of effective regional policy requires careful planning and monitoring.
Việc triển khai chính sách vùng miền hiệu quả đòi hỏi sự lập kế hoạch và giám sát cẩn thận.
An Regional policy meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Regional policy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Regional policy