Some examples of word usage: accelerating field
1. The accelerating field causes the particles to move faster.
(Cánh đồng tăng tốc làm cho hạt đi nhanh hơn.)
2. The electric field acts as an accelerating field for charged particles.
(Cánh đồng điện hoạt động như một cánh đồng tăng tốc cho các hạt mang điện.)
3. The accelerating field is essential for the operation of particle accelerators.
(Cánh đồng tăng tốc là cần thiết cho hoạt động của các máy gia tốc hạt.)
4. By adjusting the strength of the accelerating field, we can control the speed of the particles.
(Bằng cách điều chỉnh sức mạnh của cánh đồng tăng tốc, chúng ta có thể kiểm soát tốc độ của các hạt.)
5. The accelerating field in this experiment is generated by a high-voltage generator.
(Cánh đồng tăng tốc trong thí nghiệm này được tạo ra bởi một máy phát áp suất cao.)
6. Scientists are studying ways to increase the efficiency of accelerating fields in particle accelerators.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tăng cường hiệu quả của cánh đồng tăng tốc trong các máy gia tốc hạt.)