Some examples of word usage: acceleration
1. The car's acceleration was impressive as it went from 0 to 60 mph in just a few seconds.
Tốc độ tăng của chiếc xe rất ấn tượng khi nó đạt từ 0 đến 60 mph chỉ trong vài giây.
2. To increase acceleration, you need to press down on the gas pedal harder.
Để tăng tốc độ tăng, bạn cần đạp mạnh hơn vào pedal ga.
3. The acceleration of the roller coaster as it went down the steep drop was exhilarating.
Tốc độ tăng của tàu lượn sóng khi nó lao xuống đoạn dốc dựng đứng làm cho người ta phấn khích.
4. The scientist studied the effects of gravity on the acceleration of objects falling from different heights.
Nhà khoa học nghiên cứu về tác động của trọng lực đối với tốc độ tăng của các vật rơi từ các độ cao khác nhau.
5. The athlete's acceleration off the starting line helped him take the lead in the race.
Tốc độ tăng của vận động viên khi bắt đầu giúp anh ta dẫn đầu trong cuộc đua.
6. The rocket experienced intense acceleration as it blasted off into space.
Tên lửa trải qua tốc độ tăng mạnh mẽ khi phóng vào không gian.