Some examples of word usage: accommodation train
1. The accommodation train was full of comfortable sleeper cars for passengers to rest during the long journey.
(Xe lưu trú đầy những phòng ngủ thoải mái để hành khách nghỉ ngơi trong chuyến đi dài.)
2. The accommodation train offered a variety of dining options, including a dining car serving hot meals.
(Xe lưu trú cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực, bao gồm một toa ăn phục vụ bữa ăn nóng.)
3. Passengers on the accommodation train enjoyed beautiful views of the countryside as the train traveled through scenic routes.
(Hành khách trên xe lưu trú thích thú với những cảnh đẹp của vùng quê khi tàu đi qua những tuyến đường đẹp.)
4. The accommodation train had a lounge car where passengers could relax and socialize with fellow travelers.
(Xe lưu trú có một toa phòng chờ nơi hành khách có thể thư giãn và giao lưu với những người đi cùng.)
5. The accommodation train provided amenities such as Wi-Fi and power outlets for passengers to stay connected and charged during the journey.
(Xe lưu trú cung cấp tiện ích như Wi-Fi và ổ cắm điện để hành khách có thể giữ kết nối và sạc pin trong chuyến đi.)
6. The accommodation train offered special discounts for families traveling together, making it an affordable option for group trips.
(Xe lưu trú cung cấp khuyến mãi đặc biệt cho gia đình đi cùng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phải chăng cho các chuyến đi nhóm.)