Some examples of word usage: accommodation unit
1. The resort offers various accommodation units, including villas and beachfront bungalows.
- Khu nghỉ dưỡng cung cấp các đơn vị lưu trú khác nhau, bao gồm biệt thự và nhà bungalow ven biển.
2. Each accommodation unit comes with a fully equipped kitchen and a private balcony.
- Mỗi đơn vị lưu trú đi kèm với một nhà bếp đầy đủ trang thiết bị và một ban công riêng.
3. The accommodation unit was spacious and comfortable, with beautiful views of the mountains.
- Đơn vị lưu trú rộng rãi và thoải mái, với khung cảnh đẹp của những ngọn núi.
4. Guests can choose from different types of accommodation units to suit their preferences and budget.
- Khách hàng có thể chọn từ các loại đơn vị lưu trú khác nhau để phù hợp với sở thích và ngân sách của họ.
5. The accommodation unit was clean and well-maintained, providing a comfortable stay for the guests.
- Đơn vị lưu trú được làm sạch và bảo dưỡng tốt, mang lại một kỳ nghỉ thoải mái cho khách hàng.
6. Each accommodation unit has its own bathroom and living area, creating a home away from home experience.
- Mỗi đơn vị lưu trú có phòng tắm và khu vực sống riêng, tạo ra một trải nghiệm như ở nhà khi xa nhà.