Some examples of word usage: anoxaemia
1. The patient was diagnosed with anoxaemia after experiencing difficulty breathing.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu oxy máu sau khi gặp khó khăn trong việc thở.
2. Anoxaemia can be caused by a variety of factors, including lung diseases and heart conditions.
Bệnh thiếu oxy máu có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, bao gồm bệnh phổi và tình trạng tim mạch.
3. The doctor prescribed oxygen therapy to help alleviate the patient's anoxaemia.
Bác sĩ kê đơn điều trị oxy để giúp giảm nhẹ tình trạng thiếu oxy máu của bệnh nhân.
4. Severe anoxaemia can lead to organ damage and even death if left untreated.
Thiếu oxy máu nặng có thể dẫn đến tổn thương cơ quan và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị.
5. The nurse monitored the patient closely for any signs of worsening anoxaemia.
Y tá theo dõi bệnh nhân một cách cẩn thận để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng thiếu oxy máu trở nên nặng hơn.
6. Anoxaemia is a serious medical condition that requires prompt attention and treatment.
Thiếu oxy máu là một tình trạng y tế nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý và điều trị kịp thời.