Some examples of word usage: anoxic
1. The fish in the pond died due to the anoxic conditions caused by the algae bloom.
- Cá trong ao chết do điều kiện thiếu oxy gây ra bởi sự nổ tảng tảng.
2. Anoxic waters can lead to the death of marine animals unable to survive without oxygen.
- Nước thiếu oxy có thể dẫn đến cái chết của động vật biển không thể sống sót mà không có oxy.
3. The patient experienced an anoxic episode during surgery, but doctors were able to quickly restore oxygen flow to their brain.
- Bệnh nhân đã trải qua một trường hợp thiếu oxy trong khi phẫu thuật, nhưng bác sĩ đã nhanh chóng khôi phục lưu lượng oxy đến não của họ.
4. Anoxic conditions in the soil can affect plant growth and nutrient uptake.
- Điều kiện thiếu oxy trong đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây và hấp thụ chất dinh dưỡng.
5. The lake became anoxic due to high levels of pollution from nearby factories.
- Hồ trở nên thiếu oxy do mức độ ô nhiễm cao từ các nhà máy gần đó.
6. Scientists are studying the effects of anoxic events on aquatic ecosystems to better understand how to prevent them in the future.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của các sự kiện thiếu oxy đối với hệ sinh thái nước để hiểu rõ hơn cách ngăn chúng trong tương lai.