Some examples of word usage: assignment instruction
1. The assignment instructions clearly outlined the expectations for the project.
(Chỉ thị bài tập đã rõ ràng nêu rõ các kỳ vọng cho dự án.)
2. Make sure to carefully read the assignment instructions before starting your work.
(Hãy chắc chắn đọc kỹ hướng dẫn bài tập trước khi bắt đầu công việc của bạn.)
3. The professor provided detailed assignment instructions to help students understand the task.
(Giáo viên cung cấp hướng dẫn bài tập chi tiết để giúp sinh viên hiểu rõ nhiệm vụ.)
4. Following the assignment instructions is crucial for completing the project successfully.
(Việc tuân thủ hướng dẫn bài tập là rất quan trọng để hoàn thành dự án một cách thành công.)
5. If you have any questions about the assignment instructions, don't hesitate to ask for clarification.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hướng dẫn bài tập, đừng ngần ngại hỏi để được làm sáng tỏ.)
6. The assignment instructions were written in a clear and concise manner for easy understanding.
(Hướng dẫn bài tập được viết một cách rõ ràng và ngắn gọn để dễ hiểu.)