Some examples of word usage: automatic system reconfiguration
1. The automatic system reconfiguration feature allows the system to adapt to changing conditions without manual intervention.
-> Tính năng tự động cấu hình lại hệ thống cho phép hệ thống thích nghi với các điều kiện thay đổi mà không cần can thiệp thủ công.
2. After a power outage, the automatic system reconfiguration process kicked in to restore normal operations.
-> Sau một cúp điện, quá trình cấu hình lại hệ thống tự động được kích hoạt để khôi phục hoạt động bình thường.
3. The IT team implemented an automatic system reconfiguration solution to improve system reliability.
-> Đội ngũ IT triển khai một giải pháp cấu hình lại hệ thống tự động để cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
4. With automatic system reconfiguration, the system can quickly recover from errors and continue functioning smoothly.
-> Với cấu hình lại hệ thống tự động, hệ thống có thể nhanh chóng khôi phục từ lỗi và tiếp tục hoạt động mượt mà.
5. The automatic system reconfiguration feature is essential for maintaining system stability in dynamic environments.
-> Tính năng cấu hình lại hệ thống tự động là không thể thiếu để duy trì sự ổn định của hệ thống trong môi trường động.
6. By enabling automatic system reconfiguration, organizations can minimize downtime and ensure continuous operations.
-> Bằng cách kích hoạt cấu hình lại hệ thống tự động, các tổ chức có thể giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hoạt động liên tục.