Some examples of word usage: automatic telephone message recorder
1. Please leave a message on the automatic telephone message recorder if you need to reach me after hours.
Vui lòng để lại tin nhắn trên máy ghi âm tự động nếu bạn cần liên hệ với tôi sau giờ làm việc.
2. The automatic telephone message recorder will capture any missed calls and store them for later retrieval.
Máy ghi âm tự động sẽ ghi lại mọi cuộc gọi bị bỏ lỡ và lưu trữ chúng để sau này truy xuất.
3. I rely on the automatic telephone message recorder to keep track of important incoming calls.
Tôi tin tưởng vào máy ghi âm tự động để theo dõi các cuộc gọi đến quan trọng.
4. The automatic telephone message recorder is a convenient tool for managing communication in a busy office environment.
Máy ghi âm tự động là một công cụ tiện ích để quản lý giao tiếp trong môi trường văn phòng bận rộn.
5. If you encounter any issues with the automatic telephone message recorder, please contact our technical support team.
Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với máy ghi âm tự động, vui lòng liên hệ với đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi.
6. The automatic telephone message recorder can be set to play a customized greeting for incoming callers.
Máy ghi âm tự động có thể được thiết lập để phát một lời chào tùy chỉnh cho người gọi đến.