Some examples of word usage: backbones
1. The backbones of our society are the hardworking individuals who keep everything running smoothly.
(Cột sống của xã hội chúng ta là những cá nhân chăm chỉ giữ cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
2. Strong leadership and clear communication are the backbones of any successful team.
(Sự lãnh đạo mạnh mẽ và giao tiếp rõ ràng là cột sống của một đội ngũ thành công.)
3. Education and innovation are the backbones of progress in any society.
(Giáo dục và sáng tạo là cột sống của sự tiến bộ trong mọi xã hội.)
4. The backbones of a good relationship are trust, communication, and mutual respect.
(Cột sống của một mối quan hệ tốt là sự tin tưởng, giao tiếp và tôn trọng lẫn nhau.)
5. Hard work and determination are the backbones of achieving your goals.
(Lao động chăm chỉ và quyết tâm là cột sống của việc đạt được mục tiêu của bạn.)
6. The strong community spirit and support from neighbors are the backbones of resilience during tough times.
(Tinh thần cộng đồng mạnh mẽ và sự ủng hộ từ hàng xóm là cột sống của sự kiên cường trong những thời điểm khó khăn.)
Translated into Vietnamese:
1. Cột sống của xã hội chúng ta là những cá nhân chăm chỉ giữ cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
2. Sự lãnh đạo mạnh mẽ và giao tiếp rõ ràng là cột sống của một đội ngũ thành công.
3. Giáo dục và sáng tạo là cột sống của sự tiến bộ trong mọi xã hội.
4. Cột sống của một mối quan hệ tốt là sự tin tưởng, giao tiếp và tôn trọng lẫn nhau.
5. Lao động chăm chỉ và quyết tâm là cột sống của việc đạt được mục tiêu của bạn.
6. Tinh thần cộng đồng mạnh mẽ và sự ủng hộ từ hàng xóm là cột sống của sự kiên cường trong những thời điểm khó khăn.