1. She was caught backbiting her colleague to the boss.
-> Cô ấy bị bắt gặp đang nói xấu đồng nghiệp với sếp.
2. Backbiting is a toxic behavior that can ruin relationships.
-> Nói xấu là hành vi độc hại có thể làm hỏng mối quan hệ.
3. Gossip and backbiting are prevalent in the workplace.
-> Tin đồn và nói xấu thường xuyên xuất hiện trong môi trường làm việc.
4. I try to avoid backbiting and focus on positive interactions with my coworkers.
-> Tôi cố gắng tránh nói xấu và tập trung vào giao tiếp tích cực với đồng nghiệp.
5. Backbiting can create a toxic environment in any social group.
-> Nói xấu có thể tạo ra môi trường độc hại trong bất kỳ nhóm xã hội nào.
6. It's important to address backbiting behavior in a constructive way to prevent further damage.
-> Quan trọng là phải xử lý hành vi nói xấu một cách xây dựng để ngăn ngừa thêm hậu quả.
An backbiting meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backbiting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, backbiting