đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
(pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
(pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
Some examples of word usage: captions
1. Please add captions to the photos before posting them online.
(Vui lòng thêm chú thích vào các bức ảnh trước khi đăng tải chúng trực tuyến.)
2. The captions on the video were hilarious and made me laugh out loud.
(Các chú thích trên video vô cùng hài hước và khiến tôi cười nức nở.)
3. I always forget to turn on captions when watching movies in a foreign language.
(Tôi luôn quên bật phụ đề khi xem phim bằng ngôn ngữ nước ngoài.)
4. The captions at the bottom of the screen helped me understand what the speaker was saying.
(Các chú thích ở dưới màn hình giúp tôi hiểu được những gì người phát ngôn đang nói.)
5. She won an award for her stunning photography and captivating captions.
(Cô ấy đã giành giải thưởng vì những bức ảnh tuyệt vời và chú thích cuốn hút.)
6. The captions on the news broadcast were inaccurate and misleading.
(Các chú thích trên đài tin tức không chính xác và gây hiểu lầm.)
1. Vui lòng thêm chú thích vào các bức ảnh trước khi đăng tải chúng trực tuyến.
2. Các chú thích trên video vô cùng hài hước và khiến tôi cười nức nở.
3. Tôi luôn quên bật phụ đề khi xem phim bằng ngôn ngữ nước ngoài.
4. Các chú thích ở dưới màn hình giúp tôi hiểu được những gì người phát ngôn đang nói.
5. Cô ấy đã giành giải thưởng vì những bức ảnh tuyệt vời và chú thích cuốn hút.
6. Các chú thích trên đài tin tức không chính xác và gây hiểu lầm.
An captions meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with captions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, captions