Some examples of word usage: classify
1. Scientists classify animals into different categories based on their characteristics.
- Các nhà khoa học phân loại động vật vào các danh mục khác nhau dựa trên đặc điểm của chúng.
2. It can be difficult to classify certain types of music because they blend different genres.
- Việc phân loại một số loại nhạc có thể khó khăn vì chúng kết hợp nhiều thể loại khác nhau.
3. The librarian will classify the books in the library according to their genres and authors.
- Thủ thư sẽ phân loại các sách trong thư viện theo thể loại và tác giả.
4. It is important to classify documents properly in order to easily retrieve information when needed.
- Việc phân loại tài liệu một cách đúng đắn là quan trọng để dễ dàng truy xuất thông tin khi cần thiết.
5. The teacher asked the students to classify the different types of rocks they had collected during the field trip.
- Giáo viên yêu cầu học sinh phân loại các loại đá khác nhau mà họ đã thu thập trong chuyến đi thực địa.
6. In biology, organisms are classified into different kingdoms based on their evolutionary relationships.
- Trong sinh học, các cơ thể sống được phân loại vào các vương quốc khác nhau dựa trên mối quan hệ tiến hóa của chúng.