Some examples of word usage: compacted
1. The soil in the garden had become compacted from all the foot traffic.
- Đất trong vườn đã trở nên cứng chặt do tất cả các lượt đi lại.
2. The snow on the driveway had been compacted into a solid sheet of ice.
- Tuyết trên đường ra vào đã bị nén chặt thành một tấm băng cứng.
3. The garbage in the trash compactor was tightly compacted to make room for more waste.
- Rác trong máy nén rác đã được nén chặt để tạo chỗ cho rác thêm.
4. After hours of hiking, the trail became compacted and easier to walk on.
- Sau vài giờ đi bộ, con đường đã trở nên chặt chẽ và dễ dàng hơn để đi bộ.
5. The suitcase was filled to the brim and compacted tightly to fit everything in.
- Cái vali đã đầy toàn bộ và nén chặt để chứa hết mọi thứ.
6. The dry ingredients must be compacted firmly in the measuring cup for an accurate measurement.
- Các nguyên liệu khô phải được nén chặt trong cốc đo để có đo lường chính xác.
Translation in Vietnamese:
1. Đất trong vườn đã trở nên cứng chặt do tất cả các lượt đi lại.
2. Tuyết trên đường ra vào đã bị nén chặt thành một tấm băng cứng.
3. Rác trong máy nén rác đã được nén chặt để tạo chỗ cho rác thêm.
4. Sau vài giờ đi bộ, con đường đã trở nên chặt chẽ và dễ dàng hơn để đi bộ.
5. Cái vali đã đầy toàn bộ và nén chặt để chứa hết mọi thứ.
6. Các nguyên liệu khô phải được nén chặt trong cốc đo để có đo lường chính xác.