1. The books were arranged compactly on the shelf to save space.
(Các cuốn sách được sắp xếp một cách gọn gàng trên kệ để tiết kiệm không gian.)
2. The car was parked compactly between two other vehicles.
(Xe ô tô được đậu một cách gọn gàng giữa hai xe khác.)
3. She packed her clothes compactly into her suitcase for the trip.
(Cô ấy đã xếp gọn quần áo vào vali cho chuyến đi.)
4. The furniture in the small apartment was arranged compactly to make the room feel more spacious.
(Các đồ nội thất trong căn hộ nhỏ được sắp xếp một cách gọn gàng để tạo cảm giác phòng rộng hơn.)
5. The documents were filed compactly in the cabinet for easy access.
(Các tài liệu đã được sắp xếp gọn gàng trong tủ để dễ dàng truy cập.)
6. The tent was designed to be compactly folded for easy storage and transport.
(Chiếc lều được thiết kế để gấp gọn để dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.)
1. Các cuốn sách được sắp xếp một cách gọn gàng trên kệ để tiết kiệm không gian.
2. Xe ô tô được đậu một cách gọn gàng giữa hai xe khác.
3. Cô ấy đã xếp gọn quần áo vào vali cho chuyến đi.
4. Các đồ nội thất trong căn hộ nhỏ được sắp xếp một cách gọn gàng để tạo cảm giác phòng rộng hơn.
5. Các tài liệu đã được sắp xếp gọn gàng trong tủ để dễ dàng truy cập.
6. Chiếc lều được thiết kế để gấp gọn để dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
An compactly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with compactly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, compactly