Some examples of word usage: composed
1. She appeared calm and composed during the presentation.
Cô ấy trông bình tĩnh và tự tin trong buổi thuyết trình.
2. The music was beautifully composed, with each instrument blending harmoniously.
Bản nhạc được sáng tác tuyệt vời, với mỗi nhạc cụ hòa quyện hài hòa.
3. The painting was meticulously composed, with every detail carefully considered.
Bức tranh được sáng tác cẩn thận, với mỗi chi tiết được xem xét cẩn thận.
4. Despite the chaos around her, she remained composed and focused on her work.
Mặc cho sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn bình tĩnh và tập trung vào công việc của mình.
5. The poem was composed in a traditional rhyming scheme.
Bài thơ được sáng tác theo một cấu trúc nhịp điệu truyền thống.
6. The team was composed of experts from various fields.
Đội ngũ được hình thành từ các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.