1. The cryptanalyst was able to decipher the encrypted message using cryptanalytic techniques.
Dịch: Người phân tích mật mã đã thể giải mã thông điệp được mã hóa bằng các kỹ thuật phân tích mật mã.
2. Cryptanalytic methods are used to break codes and ciphers in order to uncover secret information.
Dịch: Các phương pháp phân tích mật mã được sử dụng để phá vỡ mã và mật mã để khám phá thông tin bí mật.
3. The cryptanalytic process involves analyzing patterns and frequencies in encrypted data.
Dịch: Quá trình phân tích mật mã liên quan đến việc phân tích các mẫu và tần suất trong dữ liệu đã được mã hóa.
4. Cryptanalytic experts are skilled at breaking complex codes and solving cryptographic puzzles.
Dịch: Các chuyên gia phân tích mật mã có kỹ năng phá vỡ mã phức tạp và giải các câu đố mật mã.
5. The cryptanalytic team worked tirelessly to crack the enemy's secret communications.
Dịch: Nhóm phân tích mật mã đã làm việc không ngừng để phá vỡ các thông tin liên lạc bí mật của kẻ thù.
6. Cryptanalytic tools and algorithms are constantly evolving to keep up with advances in encryption technology.
Dịch: Các công cụ và thuật toán phân tích mật mã liên tục phát triển để đồng bộ với sự tiến bộ trong công nghệ mã hóa.
An cryptanalytic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cryptanalytic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cryptanalytic