Some examples of word usage: cryptically
1. The message was written cryptically in code to prevent anyone from understanding it easily.
- Tin nhắn được viết một cách bí ẩn bằng mã hóa để ngăn ai đó hiểu nó dễ dàng.
2. The fortune teller spoke cryptically about my future, leaving me puzzled and intrigued.
- Người đoán số nói một cách bí ẩn về tương lai của tôi, khiến tôi bối rối và hứng thú.
3. The cryptically worded riddle took me hours to solve, but I finally cracked it.
- Câu đố được viết một cách bí ẩn đã mất cho tôi vài giờ để giải quyết, nhưng cuối cùng tôi đã giải được.
4. The artist's new painting was full of cryptic symbols and hidden meanings.
- Bức tranh mới của nghệ sĩ đầy các biểu tượng bí ẩn và ý nghĩa ẩn.
5. The detective listened carefully as the witness spoke cryptically about what he had seen that night.
- Thám tử lắng nghe cẩn thận khi nhân chứng nói một cách bí ẩn về những gì anh ta đã nhìn thấy vào đêm đó.
6. The old man's cryptic smile hinted at a secret he was not yet ready to reveal.
- Nụ cười bí ẩn của ông già ám chỉ đến một bí mật mà ông chưa sẵn sàng để tiết lộ.