1. The cubicalness of the office space made it feel cramped and claustrophobic.
- Bề ngang của không gian văn phòng khiến nó trở nên chật chội và làm người ta cảm thấy ngột ngạt.
2. The clean lines and cubicalness of the modern furniture gave the room a minimalist aesthetic.
- Các đường nét sạch sẽ và hình dạng hộp của đồ đạc hiện đại mang lại cho căn phòng một vẻ đẹp tối giản.
3. The cubicalness of the building's design allowed for efficient use of space.
- Kiểu dáng hộp của thiết kế tòa nhà giúp sử dụng không gian một cách hiệu quả.
4. The cubicalness of the storage containers made them easy to stack and organize.
- Hình dạng hộp của các thùng chứa đồ giúp chúng dễ dàng xếp chồng và sắp xếp.
5. The cubicalness of the cubicles in the office created a sense of separation between employees.
- Hình dạng hộp của các vách ngăn trong văn phòng tạo ra một cảm giác chia cách giữa nhân viên.
6. The cubicalness of the maze-like layout of the building confused visitors trying to find their way around.
- Sự hình dạng hộp của bố cục giống như mê cung của tòa nhà làm cho khách thăm lúng túng khi tìm đường đi.
An cubicalness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cubicalness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cubicalness