Some examples of word usage: cubicly
1. The room was decorated cubicly, with square furniture and geometric patterns on the walls.
Phòng được trang trí theo kiểu hình lập phương, với đồ đạc vuông và các mẫu hình học trên tường.
2. The building was designed cubicly, with sharp angles and a modern aesthetic.
Tòa nhà được thiết kế theo kiểu hình lập phương, với góc cạnh sắc nét và một vẻ đẹp hiện đại.
3. The garden was laid out cubicly, with neatly trimmed hedges and perfectly shaped bushes.
Khu vườn được bố trí theo kiểu hình lập phương, với hàng rào tỉa gọn và cây bụi được tạo hình hoàn hảo.
4. The city streets were arranged cubicly, with each block forming a perfect square.
Các con phố của thành phố được sắp xếp theo kiểu hình lập phương, với mỗi khối hình thành một hình vuông hoàn hảo.
5. The cake was cut cubicly, with each slice perfectly even and uniform in size.
Chiếc bánh được cắt theo kiểu hình lập phương, với mỗi lát hoàn hảo và đồng đều về kích thước.
6. The shelves in the library were arranged cubicly, with books stacked neatly in rows.
Các kệ sách trong thư viện được bố trí theo kiểu hình lập phương, với sách được xếp gọn gàng thành từng hàng.