Some examples of word usage: cutoff limiting
1. The cutoff limiting for applications is next Friday, so make sure to submit yours before then.
(Giới hạn cắt bỏ cho đơn xin việc là thứ Sáu tuần sau, vì vậy hãy đảm bảo gửi đơn của bạn trước thời điểm đó.)
2. The company implemented a cutoff limiting the number of employees allowed to work from home.
(Công ty đã áp dụng một giới hạn cắt bỏ về số lượng nhân viên được làm việc từ nhà.)
3. The professor set a cutoff limiting the length of the essays to two pages.
(Giáo sư đã đặt một giới hạn cắt bỏ về độ dài của bài luận là hai trang.)
4. The government announced a cutoff limiting the number of attendees at public events.
(Chính phủ đã thông báo một giới hạn cắt bỏ về số lượng người tham dự sự kiện công cộng.)
5. The team leader imposed a cutoff limiting the amount of overtime hours employees could work.
(Trưởng nhóm đã áp đặt một giới hạn cắt bỏ về số giờ làm thêm mà nhân viên có thể làm.)
6. The new policy includes a cutoff limiting the use of company resources for personal projects.
(Chính sách mới bao gồm một giới hạn cắt bỏ về việc sử dụng tài nguyên của công ty cho dự án cá nhân.)