Some examples of word usage: cutoff state
1. The city declared a state of emergency as it reached its cutoff state for water supply.
(Thành phố tuyên bố tình trạng khẩn cấp khi nó đạt đến trạng thái cấp cứu về cung cấp nước.)
2. The company has reached its cutoff state for accepting new applications, so please submit yours as soon as possible.
(Công ty đã đạt tình trạng cấp cứu về việc chấp nhận đơn xin mới, vì vậy hãy nộp đơn của bạn càng sớm càng tốt.)
3. The hospital is in a cutoff state for medical supplies, so they are urgently seeking donations.
(Bệnh viện đang ở trạng thái cấp cứu về cung cấp y tế, vì vậy họ đang tìm kiếm sự đóng góp một cách khẩn cấp.)
4. The country is at a cutoff state in terms of electricity production, leading to frequent blackouts.
(Đất nước đang ở trạng thái cấp cứu về sản xuất điện, dẫn đến sự cố mất điện thường xuyên.)
5. The team was in a cutoff state for funding, but they managed to secure a sponsorship just in time for the competition.
(Đội bóng đang ở trạng thái cấp cứu về nguồn tài trợ, nhưng họ đã kịp thời đảm bảo một nhà tài trợ cho cuộc thi.)
6. The school was in a cutoff state for teachers, so they had to hire temporary substitutes until they could find permanent replacements.
(Trường học đang ở trạng thái cấp cứu về giáo viên, vì vậy họ phải thuê giáo viên thay thế tạm thời cho đến khi họ có thể tìm thấy người thay thế cố định.)