1. The car came to a dead halt at the red light.
(Xe ô tô đã dừng lại một cách đột ngột tại đèn đỏ.)
2. The project came to a dead halt when funding was cut.
(Dự án đã dừng lại đột ngột khi nguồn tài trợ bị cắt giảm.)
3. The conversation came to a dead halt when he mentioned her ex-boyfriend.
(Cuộc trò chuyện đã dừng lại đột ngột khi anh ấy nhắc đến bạn trai cũ của cô.)
4. The train came to a dead halt due to a mechanical failure.
(Chuyến tàu đã dừng lại đột ngột do sự cố cơ học.)
5. The economy came to a dead halt during the recession.
(Nền kinh tế đã dừng lại đột ngột trong thời kỳ suy thoái.)
6. The music came to a dead halt when the power went out.
(Âm nhạc đã dừng lại đột ngột khi điện bị cúp.)
An dead halt meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead halt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dead halt